Hướng dẫn sử dụng AccelerateWP để tăng tốc website WordPress một cách hiệu quả.
Sau một thời gian khá dài cân nhắc, chúng tôi đã quyết định triển khai tính năng AccelerateWP (phiên bản miễn phí) trên dịch vụ WordPress Hosting của WP Căn bản. Mục đích của việc này là giúp khách hàng có thêm lựa chọn trong việc tối ưu website WordPress, bên cạnh plugin LiteSpeed Cache vẫn luôn được chúng tôi khuyên dùng. Trong trường hợp website gặp vấn đề tương thích với plugin LiteSpeed Cache, các bạn hoàn toàn có thể xem xét chuyển qua sử dụng plugin AccelerateWP.
Tham khảo thêm:
AccelerateWP là gì?
AccelerateWP là một tính năng được phát triển bởi CloudLinux (hệ điều hành mà WP Căn bản đang sử dụng cho dịch vụ WordPress Hosting của chúng tôi). Khi được kích hoạt, tính năng này sẽ tự động cài đặt thêm một plugin có cùng tên lên website WordPress của bạn. Giao diện và tính năng của AccelerateWP gần như giống hoàn toàn với plugin WP Rocket. Nói chính xác thì nó là một phiên bản khác của WP Rocket được đổi tên. Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng plugin WP Rocket mà không cần phải bỏ tiền ra mua.
Một số lưu ý trước khi cài đặt
- Trước khi kích hoạt AccelerateWP, hãy đảm bảo bạn đã vô hiệu hóa các plugin có chức năng tạo cache, tối ưu CSS và JS… trên website của mình.
- Đối với các plugin đã được chúng tôi cài sẵn plugin LiteSpeed Cache (đi kèm trong gói dịch vụ tối ưu WordPress miễn phí) thì các bạn không nên cài AccelerateWP nữa. Bởi vì hiệu năng của plugin LiteSpeed Cache mang lại luôn tốt hơn AccelerateWP.
Kích hoạt AccelerateWP trên hosting
1. Đăng nhập vào cPanel của dịch vụ WordPress Hosting, tìm mục AccelerateWP rồi click vào đó.
2. Chờ trong giây lát để hệ thống quét dữ liệu. Sau khi hoàn thành, hãy click vào biểu tượng hình bánh răng tương ứng với website mà bạn đang muốn cài AccelerateWP. Hãy đảm bảo trạng thái của nó đang là No advice.
3. Click vào biểu tượng hình công tắc để kích hoạt AccelerateWP.
Nếu bạn nhận được kết quả như thế này thì có nghĩa là AccelerateWP đã được kích hoạt thành công.
Thiết lập AccelerateWP trên website WordPress
1. Quay trở về website WordPress của bạn, truy cập vào Settings => AccelerateWP. Tại đây bạn sẽ nhìn thấy giao diện của plugin trông giống như thế này.
Trông không khác gì WP Rocket phải không nào? Chỉ là đổi màu sắc và đổi tên thôi.
2. Chuyển sang tab File Optimization, các bạn sẽ thấy một số mục như sau.
Trong đó:
- Minify CSS files: nén để giảm dung lượng các file CSS. Các bạn nên kích hoạt.
- Excluded CSS Files: thêm URL của các file CSS mà bạn không muốn nén vào mục này. Nó sẽ hữu ích nếu việc nén CSS gây lỗi giao diện.
- Minify JavaScript files: nén để giảm dung lượng các file JS. Các bạn nên kích hoạt.
- Combine JavaScript files: gộp các file JS để giảm số lượng file. Chúng tôi không khuyến khích bật tính năng này, nguyên nhân đã được giải thích trong bài viết “Có nên combine JavaScript và CSS trong WordPress?“.
- Excluded JavaScript Files: thêm URL của các file JS mà bạn không muốn nén vào mục này. Nó sẽ hữu ích nếu việc nén JS gây lỗi giao diện.
- Load JavaScript deferred: defer/ async (tải không đồng bộ) các file JS. Các bạn nên kích hoạt.
- Excluded JavaScript Files: thêm URL của các file JS mà bạn không muốn defer vào mục này. Nó sẽ hữu ích nếu việc defer JS gây lỗi giao diện.
- Delay JavaScript execution: delay (trì hoãn) việc tải các file JS. Việc này có thể giúp website của bạn đạt điểm số cao hơn khi test tốc độ nhưng nó thường gây ra lỗi giao diện. Chúng tôi không khuyến khích bật tính năng này. Nếu bạn muốn delay JS thì chỉ nên delay các file JS của bên thứ 3. Tham khảo bài viết “Trì hoãn tải script của bên thứ ba trong WordPress” để biết thêm chi tiết.
- One-click exclusions: tick chọn những mục mà bạn muốn loại trừ khỏi tính năng delay JS. Nó sẽ hữu ích nếu việc delay JS gây lỗi giao diện.
- Excluded JavaScript Files: thêm URL của các file JS mà bạn không muốn delay vào mục này. Nó sẽ hữu ích nếu việc delay JS gây lỗi giao diện.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
3. Chuyển sang tab Media.
Trong đó:
- Enable for images: kích hoạt tính năng lazy load cho hình ảnh.
- Enable for CSS background images: kích hoạt tính năng lazy load cho hình ảnh được chèn trong CSS (ảnh background).
- Enable for iframes and videos: kích hoạt tính năng lazy load cho iframe và video.
- Replace YouTube iframe with preview image: thay thế iframe YouTube bằng ảnh preview.
- Excluded images or iframes: loại trừ hình ảnh hoặc iframe khỏi tính năng lazy load.
- Add missing image dimensions: thêm giá trị kích thước (dài và rộng) cho các hình ảnh bị thiếu.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
4. Chuyển sang tab Preload.
Trong đó:
- Activate Preloading: tạo động tạo bản cache trước cho toàn bộ link. Tính năng này sẽ tiêu tốn nhiều tài nguyên nên chúng tôi không khuyên dùng.
- Enable link preloading: tự động load trước nội dung của trang khi người dùng rê chuột vào link của trang đó. Tính năng này sẽ tiêu tốn nhiều tài nguyên nên chúng tôi không khuyên dùng.
- URLs to prefetch: điền URL của các nguồn tài nguyên bên ngoài mà bạn muốn prefetch. Các bạn có thể để trống, hệ thống sẽ tự nhận định.
- Fonts to preload: điền URL của các font mà bạn muốn preload (tải trước). Font phải được lưu trữ ngay trên host của bạn.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
5. Chuyển sang tab Advanced Rules.
Trong đó:
- Cache Lifespan: thiết lập thời gian tồn tại của các file cache. Các bạn có thể thiết lập ở mức 24 giờ (1 ngày) hoặc 0 (vĩnh viễn).
- Never Cache URL(s): điền URL các trang mà bạn không muốn cache.
- Never Cache Cookies: điền các cookie mà bạn không muốn cache. Ví dụ với WooCommerce, các bạn nên điền các cookie như
woocommerce_cart_hash
,woocommerce_items_in_cart
vàstore_noticenoticeid
. - Never Cache User Agent(s): điền các User Agent (của trình duyệt web) mà bạn không muốn cache.
- Always Purge URL(s): điền các URL mà bạn muốn tự động xóa cache khi cập nhật trang và bài viết.
- Cache Query String(s): điền các query string mà bạn muốn cache.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
6. Chuyển sang tab Database.
Trong đó:
- Revisions: xóa các bản sửa đổi.
- Auto Drafts: xóa các bản nháp được lưu tự động.
- Trashed Posts: xóa các bài viết trong thùng rác.
- Spam Comments: xóa bình luận spam.
- Trashed Comments: xóa bình luận trong thùng rác.
- All transients: xóa tất cả transients.
- Optimize Tables: tối ưu các table.
- Schedule Automatic Cleanup: thiết lập dọn dẹp database định kỳ. Các bạn có thể chọn chu kỳ hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
Click vào nút Save Changes and Optimize để lưu lại và tiến hành dọn dẹp database.
7. Chuyển sang tab CDN. Nếu bạn không dùng CDN hoặc đang dùng những dịch vụ CDN như CloudFlare thì hoàn toàn có thể bỏ qua phần này.
Trong đó:
- Enable Content Delivery Network: kích hoạt tính năng CDN.
- Specify the CNAME(s) below: điền các domain CDN của bạn.
- Reserved for: lựa chọn các loại tài nguyên mà bạn muốn sử dụng CDN.
- Exclude files from CDN: điền URL của các file mà bạn không muốn sử dụng CDN.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
8. Chuyển sang tab Heartbeat.
Trong đó:
- Control Heartbeat: kích hoạt tính năng cho phép tối ưu Heartbeat.
- Reduce or disable Heartbeat activity: các bạn nên chọn Reduce activity ở cả 3 mục.
Click vào nút Save Changes để lưu lại.
9. Chuyển sang tab Add-ons. Tại đây, các bạn có thể kích hoạt addon User Cache nếu muốn bật cache cho người dùng đăng nhập.
Click vào mục Add-on status để chuyển nó sang trạng thái ON là được.
Xong. Vậy là bạn đã hoàn tất việc cấu hình plugin AccelerateWP. Bây giờ hãy kiểm tra xem website có bị lỗi gì không và tốc độ đã được cải thiện thế nào sau khi tối ưu nhé. Chúc các bạn thành công!
Bạn có đang sử dụng plugin AccelerateWP trên website WordPress của mình? Bạn đánh giá thế nào về plugin này? Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn thông qua khung bình luận bên dưới.
Nếu bạn thích bài viết này, hãy theo dõi blog của tôi để thường xuyên cập nhật những bài viết hay nhất, mới nhất nhé. Cảm ơn rất nhiều. :)
Để lại một bình luận